NSH-3128F hỗ trợ đồng thời nhiều cổng quang và TX Gigabit Ethernet, đồng thời cũng hỗ trợ 10 Gigabit Ethernet, phù hợp với các cấu hình mạng đường trục vừa và nhỏ và linh hoạt cho việc mở rộng mạng. Ngoài QoS dựa trên 802.1p, IP TOS, cổng TCP / UDP, WRR, FCFS, v.v., nó có thể xử lý các dữ liệu khác nhau trong môi trường đa phương tiện một cách trơn tru. Ngoài tính năng lọc dựa trên địa chỉ MAC hữu ích, nó cũng hỗ trợ lọc dựa trên giao thức để lọc ra các dịch vụ có hại cụ thể. Nó cũng có thể đối phó với các mối đe dọa như DDoS. NSH-3128F hỗ trợ nhiều giao thức định tuyến khác nhau như RIP v1 / v2, OSPF v2, BGP v4, VRRP và định tuyến đa hướng như PIM-SM / SSM để cấu hình mạng liền mạch. Ngoài ra, dự phòng nguồn được hỗ trợ để hoạt động ổn định và các chức năng quản lý mạng khác nhau như SNMP, RMON và Quản lý dựa trên web giúp quản lý mạng dễ dàng.
Sơ đồ kết nối:
Thông số kỹ thuật: NSH-3128F
Item |
Descriptions |
Item |
Descriptions |
Interfaces |
• 24-Slot 1000Base-X SFP
• 8-Port 10/100/1000Base-T(RJ-45) Combo
• 4-Slot 10GBase-X or 1000Base-X SFP+ |
L3 Features |
• Static Routing
• VLAN Routing
• ARP Cache
• OSPF v2, RIP v1/v2, BGP |
Backplane |
• 128Gbps |
Multicast |
• IGMP v1/v2
• IGMP Snooping
• IGMP Querier |
Throughput |
• 96Mpps |
Memory |
• 256MB Flash
• 512MB SDRAM |
IPv6 |
• Dual stack (IPv4/IPv6)
• Core stack IPv6 Specification/ ICMPv6
Neighbor Discovery for IPv6 Stateless
Address Auto-configuration
• DHCPv6 (Server/Relay/Snooping)
• MLD Snooping v1/v2, MLD v1/v2
• OSPFv3, BGP4+, Static Routing
• QoS and Security for IPv6
• Management for IPv6 |
Performance |
• 32K MAC address
• 4K 802.1Q VLAN |
L2 Features |
• GARP
• Port-based VLAN, IEEE 802.1q Tag VLAN
• MAC-VLAN, Protocol-VLAN, Subnet-VLAN
• Private VLAN, VLAN Translation n-to-1
• Voice VLAN (Auto VoIP)
• 802.1p Packet Priority
• Spanning Tree Protocol (STP/RSTP/MSTP)
• 802.3ad Link Aggregation
• Port Mirroring (Ingress/egress)
• MVR
• Error disable recovery function |
Management |
• CLI(serial / Telnet)
• Remote OS Upgrade (FTP/ TFTP)
• Remote Configuration Upgrade (FTP/TFTP)
• Port/ Mirroring
• SNMP v1/v2c/v3, SNMP Trap
• Logs (Buffered, Cmd, Sys, Trap, Event)
• sFlow
• TACACS+, RADIUS, SSH, RMON
• LLDP
• DHCP Server, Relay Agent (option82) |
QoS |
• Classification (L2/L3/L4)
• 8 Queues per Port
• Mark/Remark/Policing
• Traffic Scheduling (SP, WRR, DRR)
• Traffic Policing and Shaping
• Rate Limiting
• DifferServ |
정격전원 |
AC 90~250V, 50/60Hz 전원 이중화 지원 |
소비전력 |
Max. 60W |
Security |
• Storm Control (Broadcast, Multicast, Unicast)
• 802.1x (Authentication)
• Static MAC filtering, ACL
• DHCP Snooping
• Layer 2–7 Packet Classification
• IP Packet Filtering
• DoS Protection |
크기 |
440(W) * 290(D) * 44(H) mm |
무게 |
3.9kg |
온도 |
동작온도 0°C~40°C |
보관온도 -10°C~70°C |
습도 (비 응축) |
동작습도 10%~85% |
보관습도 10%~90% |
LED |
Port Link/Act, Power1/2, System, OOB |