NHM-2208PI cung cấp hai khe cắm SFP 1Gbps hoặc 2,5Gbps và tám cổng PoE 10/100 / 1000Base-T. Có thể có nhiều cấu hình cấu trúc liên kết vòng khác nhau. NHM-2208PI cung cấp cổng chuyển tiếp xuất báo động khi có sự kiện xảy ra trên mạng để thông báo cho người quản trị một cách nhanh chóng, hỗ trợ nhiều chức năng quản lý khác nhau giúp quản lý mạng thuận tiện. NHM-2208PI cung cấp phương pháp làm mát không dùng quạt và cung cấp phương pháp giá đỡ và giá treo tường để đảm bảo độ ổn định tốt nhất bằng cách hỗ trợ dự phòng nguồn và dự phòng mạng.NHM-2208PI sử dụng nguồn 220AC.
Item |
Descriptions |
Item |
Descriptions |
Interface |
2-Slot 1Gbps or 2.5Gbps SFP
8-Port 10/100/1000Base-TX (RJ-45) |
L3 Switching |
• DHCP option 82 relay
• UPNP |
Console Port |
RJ-45 to RS-232 |
Security |
• IEEE 802.1X (Port-based 802.1X, Single
802.1X, Multiple 802.1X)
• MAC based Authentication
• RADIUS Accounting
• MAC Address Limit
• MAC Freeze
• MAC Spoofing
• IP MAC Binding
• TACACS+
• Web & CLI Authentication
• ACLs for Filtering/Policing/Port Copy
• IP Source Guard |
Processor |
MIPS 416MHz, 32-bit CPU |
Flash |
16MB |
Memory |
128MB DDR2 SDRAM |
Switching
Capacity |
• 30Gbps |
Throughput |
• 15.4Mpps |
Port Control |
• Port Speed/Duplex Mode/Flow Control
• Port Frame Size (Jumbo Frame Max. 9.6KB)
• Port State (Administrative Status)
• Port Status (Link Monitoring)
• Port Statistics (MIB Counters)
• Port Cable Diagnostics
• SFP Detection |
Sync. & OAM |
• IEEE 1588 PTP(Precision Time Protocol)
• NTPv4 Client
• Link OAM (IEEE 802.3ah)
• Flow OAM (IEEE 802.3ag/Y.1731) |
Management |
• DHCP/DHCPv6 Client, DHCP Server
• DNS Client, Proxy
• Web-based Management
• CLI, Telnet
• HTTPS, SSHv2
• IPv6 Management
• RFC4884 (ICMPv6)
• System Syslog
• Software Upload via Web
• SNMP v1/v2c/v3 Agent
• RMON (Group 1, 2, 3, 9)
• RMON Alarm and Event (CLI, Web)
• SNMP Trap Group
• IEEE 802.1ab Link Layer Discovery
Protocol - LLDP
• Configuration Download/Upload |
L2 Switching |
• IEEE 802.1D Bridge (Auto MAC Address
Learning/Aging, MAC Addresses-Static)
• IEEE 802.1Q VLAN
• VLAN Translation
• MAC, Protocol, IP Subnet based VLAN
• VLAN Trunking
• GARP VLAN Registration - GVRP
• Multiple Registration Protocol - MRP
• Multiple VLAN Registration Protocol - MVRP
• Multiple MAC Registration Protocol - MMRP
• IEEE 802.1ad Provider Bridge
• IEEE 802.1d STP, IEEE 802.1w RSTP, IEEE 802.1s
MSTP
• G.8032 ERPs(Ethernet Ring Protection Switching)
• Loop Guard
• IEEE 802.3ad Link Aggregation
• IGMPv2, IGMPv3 Snooping
• MLDv1, MLDv2 Snooping
• DHCP Snooping
• ARP Inspection
• Port Mirroring, Flow Mirroring |
Alarm |
Event 발생시 알람을 위한 Relay 접점 지원 |
정격전원 |
AC220V |
크기 |
254(W) x 44(H) x 180(D) mm |
동작온도 |
-40°C ~ 80°C |
QoS |
• Traffic Classes (4 or 8 Active Priorities)
• Port Default Priority
• Input Priority Mapping
• QoS Control List (QCL)
• Storm Control for Unicast, Multicast, Broadcast
• Port/Queue Egress Shaper
• DiffServ (RFC2474) Remarking
• Tag Remarking |
보관온도 |
-40°C ~ 85°C |
습도 |
5% ~ 95% (비응결시/non Condensing) |
냉각방식 |
무팬방식(FAN-less) 지원 |
LED |
Power1, Power2, Ring Master, Run, Port Link/Act |